Dữ liệu trong doanh nghiệp được coi như một kho tàng vô tận, nơi mà chúng ta có thể nhìn thấy sự sinh sôi và phát triển liên tục mà không có điểm dừng. Trong thời đại ngày nay, có rất nhiều những kẻ xấu đang chờ đợi và đe dọa để phá hoại các thông tin quan trọng của các công ty. Nhận thức được mối lo ngại này, đã xuất hiện những giải pháp lưu trữ dữ liệu hiện đại nhằm đáp ứng nhu cầu của người dùng. Phúc An Tech xin chia sẻ các công nghệ/giải pháp lưu trữ dữ liệu như DAS, NAS và SAN ngay trong bài viết dưới đây.
Lưu trữ dữ liệu là gì?
Lưu trữ dữ liệu là quá trình ghi và duy trì thông tin, tệp tin hoặc dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ như ổ cứng, đĩa quang, băng từ, hệ thống lưu trữ đám mây và nhiều hình thức khác. Nó đảm bảo rằng dữ liệu được lưu giữ và tồn tại trong một khoảng thời gian dài và có thể được truy xuất khi cần thiết.
Quá trình lưu trữ dữ liệu có thể bao gồm việc tạo ra các tệp tin, cấu trúc thư mục, tổ chức và đánh chỉ mục dữ liệu để tìm kiếm và truy xuất dễ dàng hơn. Nó cũng bao gồm các phương pháp và quy trình để bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát, hỏng hóc hoặc truy cập trái phép.
Lưu trữ dữ liệu quan trọng đối với các tổ chức và cá nhân, bởi vì nó cho phép họ duy trì thông tin quan trọng, lịch sử, tài liệu công việc và các dữ liệu khác một cách an toàn và sắp xếp. Điều này có thể bao gồm lưu trữ các tệp tin văn bản, hình ảnh, âm thanh, video, cơ sở dữ liệu, hồ sơ khách hàng và hơn thế nữa.
Lưu trữ dữ liệu hiệu quả đòi hỏi việc xác định và triển khai các giải pháp lưu trữ phù hợp, cùng với việc thực hiện các biện pháp bảo mật và sao lưu định kỳ để đảm bảo an toàn và khả năng phục hồi dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc mất mát dữ liệu.
Các loại hình lưu trữ dữ liệu trên thị trường hiện nay
Trên thị trường hiện nay có nhiều thiết bị lưu trữ và công nghệ khác nhau. Có nhiều phương pháp lưu trữ dữ liệu khác nhau, bao gồm việc sử dụng đĩa cứng, băng từ, đĩa quang và nhiều loại khác. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của vấn đề, chúng ta có thể lựa chọn công nghệ và thiết bị phù hợp.
Có một số loại hình lưu trữ dữ liệu cơ bản dựa trên cơ chế lưu trữ:
- DAS (Direct Attached Storage): Đây là phương pháp lưu trữ dữ liệu thông qua các thiết bị được kết nối trực tiếp. Dữ liệu được truy cập trực tiếp từ máy chủ hoặc thiết bị lưu trữ.
- NAS (Network Attached Storage): NAS là phương pháp lưu trữ dữ liệu thông qua thiết bị lưu trữ được kết nối vào mạng IP. Thiết bị NAS có thể được truy cập từ các máy tính khác trong cùng mạng mà không cần thông qua máy chủ.
- SAN (Storage Area Network): SAN là phương pháp lưu trữ dữ liệu thông qua mạng lưu trữ chuyên dụng riêng. Dữ liệu được truy cập thông qua mạng SAN và có thể được chia sẻ giữa nhiều máy chủ và thiết bị lưu trữ.
Để quyết định chọn sử dụng sản phẩm nào, chúng ta cần xem xét cả ưu điểm và nhược điểm của từng phương pháp lưu trữ.
Tìm hiểu về thiết bị lưu trữ dữ liệu DAS, NAS, SAN
DAS, NAS và SAN là các thiết bị lưu trữ dữ liệu, tuy nhiên, chúng cũng có cấu trúc tương tự như máy chủ/server. Các thành phần phần cứng của chúng bao gồm RAM, ổ cứng, nguồn điện và nhiều linh kiện khác. Tuy nhiên, một điểm hạn chế của các thiết bị lưu trữ so với máy chủ server là chúng thiếu các tính năng hỗ trợ như trình quản lý từ xa iDRAC,…
Tuy vậy, ưu điểm quan trọng nhất của các thiết bị lưu trữ dữ liệu là khả năng chia sẻ dữ liệu cho người dùng thông qua kết nối mạng cục bộ. Điều này cho phép nhiều người dùng trong cùng mạng truy cập và chia sẻ dữ liệu một cách thuận tiện.
Giải pháp lưu trữ dữ liệu truyền thống – DAS
DAS, viết tắt của Direct Attached Storage, là một cơ chế lưu trữ dữ liệu trong đó thiết bị được gắn trực tiếp vào máy chủ. Đây là một công nghệ lưu trữ truyền thống được sử dụng phổ biến trong nhiều doanh nghiệp. Với DAS, mỗi máy chủ sẽ có một hệ thống lưu trữ riêng biệt và phần mềm quản lý lưu trữ.
Ưu điểm của DAS bao gồm:
- Dễ dàng lắp đặt: DAS có cấu trúc đơn giản, dễ dàng kết nối và cài đặt với máy chủ.
- Chi phí thấp: DAS thường có giá thành thấp hơn so với các giải pháp lưu trữ mạng khác như NAS hoặc SAN.
- Hiệu suất cao: Với DAS, dữ liệu được truy cập trực tiếp từ máy chủ, giúp cung cấp tốc độ truy xuất nhanh và hiệu suất cao.
Tuy nhiên, DAS cũng có một số nhược điểm:
- Vấn đề phân tán dữ liệu: Khi dữ liệu và số lượng máy chủ tăng lên, việc quản lý và duy trì các vùng lưu trữ phân tán trên từng máy chủ trở nên phức tạp và tốn công sức.
- Tăng chi phí tổng thể: Việc bổ sung và mở rộng dung lượng lưu trữ trên từng máy chủ có thể dẫn đến tăng chi phí lưu trữ cho doanh nghiệp.
- Khó khăn trong việc sao lưu và bảo vệ: Khi dữ liệu phân tán và gián đoạn trên các máy chủ, việc thực hiện sao lưu và bảo vệ toàn bộ hệ thống lưu trữ dữ liệu trở nên khó khăn và tốn thời gian.
Đó là lý do tại sao, mặc dù DAS có những ưu điểm của nó, trong các môi trường lưu trữ phức tạp hơn, nhiều doanh nghiệp lựa chọn các giải pháp lưu trữ mạng như NAS hoặc SAN để giải quyết các vấn đề liên quan đến phân tán dữ liệu và quản lý tổng thể hiệu quả hơn.
Giải pháp lưu trữ dữ liệu theo công nghệ NAS
NAS (Network Attached Storage) là một phương pháp lưu trữ dữ liệu sử dụng các thiết bị lưu trữ đặc biệt được kết nối trực tiếp vào mạng LAN như một thiết bị mạng thông thường (như máy tính, switch hoặc router). Các thiết bị NAS có địa chỉ IP cố định và được truy cập thông qua máy chủ. Trong một số trường hợp, người dùng có thể truy cập trực tiếp vào NAS mà không cần sự quản lý của máy chủ.
Trong môi trường với nhiều hệ điều hành và máy chủ khác nhau, NAS cho phép lưu trữ dữ liệu, sao lưu và khôi phục dữ liệu, và áp dụng các chính sách bảo mật một cách tập trung.
Ưu điểm của NAS bao gồm:
- Khả năng mở rộng: Khi người dùng cần thêm dung lượng lưu trữ, các thiết bị NAS mới có thể được bổ sung và kết nối vào mạng.
- NAS cũng tăng cường khả năng chống sự cố cho mạng. Trong môi trường DAS, khi một máy chủ chứa dữ liệu gặp sự cố, toàn bộ dữ liệu đó không thể sử dụng được. Trong môi trường NAS, dữ liệu vẫn có thể truy cập bởi người dùng. Các biện pháp chống lỗi và dự phòng tiên tiến được áp dụng để đảm bảo NAS luôn sẵn sàng cung cấp dữ liệu cho người dùng.
Nhược điểm của NAS bao gồm:
- Sử dụng chung cơ sở hạ tầng mạng với các ứng dụng khác, việc lưu trữ dữ liệu có thể ảnh hưởng đến hiệu năng của toàn hệ thống (làm chậm tốc độ của LAN), điều này đặc biệt đáng quan tâm khi cần lưu trữ thường xuyên một lượng lớn dữ liệu.
- Trong môi trường có các hệ cơ sở dữ liệu, NAS không phải là giải pháp tốt vì các hệ quản trị cơ sở dữ liệu thường lưu trữ dữ liệu dưới dạng block chứ không phải dưới dạng file, do đó sử dụng NAS sẽ không đạt hiệu năng tốt.
Tóm lại, NAS là một giải pháp lưu trữ dữ liệu linh hoạt và dễ sử dụng trong mạng LAN, nhưng cần xem xét các yếu tố hiệu năng và yêu cầu đặc biệt của các ứng dụng và hệ cơ sở dữ liệu trước khi lựa chọn.
Giải pháp lưu trữ dữ liệu SAN
SAN (Storage Area Network) là một mạng riêng tốc độ cao được sử dụng để truyền dữ liệu giữa các máy chủ trong hệ thống lưu trữ, cũng như giữa các thiết bị lưu trữ với nhau. SAN cho phép quản lý tập trung và chia sẻ dữ liệu và tài nguyên lưu trữ. Hầu hết các mạng SAN hiện nay sử dụng công nghệ kênh cáp quang, mang lại khả năng mở rộng, hiệu năng và sẵn sàng cao cho người sử dụng.
Hệ thống SAN được chia thành hai mức độ: mức vật lý và mức logic.
- Mức vật lý: Mô tả kết nối giữa các thành phần của mạng để tạo ra một hệ thống lưu trữ đồng nhất và có thể sử dụng đồng thời cho nhiều ứng dụng và người dùng.
- Mức logic: Bao gồm các ứng dụng, công cụ quản lý và dịch vụ được xây dựng trên nền tảng các thiết bị lớp vật lý, cung cấp khả năng quản lý hệ thống SAN.
Ưu điểm của hệ thống SAN bao gồm:
- Khả năng sao lưu dữ liệu với dung lượng lớn và thường xuyên mà không ảnh hưởng đến lưu lượng thông tin trên mạng.
- SAN đặc biệt phù hợp với các ứng dụng cần tốc độ và độ trễ thấp, như các ứng dụng xử lý giao dịch trong ngành ngân hàng và tài chính.
- Dữ liệu luôn ở mức độ sẵn sàng cao.
- Dữ liệu được lưu trữ thống nhất, tập trung và có khả năng quản lý cao. Có khả năng khôi phục dữ liệu nếu xảy ra sự cố.
- Hỗ trợ nhiều giao thức và chuẩn lưu trữ khác nhau như iSCSI, FCIP, DWDM…
- Có khả năng mở rộng tốt về số lượng thiết bị, dung lượng hệ thống và khoảng cách vật lý.
- Mức độ an toàn cao do thực hiện quản lý tập trung và sử dụng các công cụ hỗ trợ quản lý SAN.
Vì những đặc điểm trên, SAN thường được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu lớn vì nó giảm rủi ro cho dữ liệu, có khả năng chia sẻ tài nguyên cao, dễ dàng mở rộng, có thông lượng lớn, hỗ trợ nhiều loại thiết bị, hỗ trợ và quản lý truyền dữ liệu lớn và đảm bảo tính an ninh dữ liệu cao. Ngoài ra, SAN cải thiện hiệu suất hoạt động của hệ thống bằng cách hỗ trợ đồng thời nhiều hệ điều hành, máy chủ và ứng dụng, đáp ứng nhanh chóng với các yêu cầu hoạt động và yêu cầu kỹ thuật của mạng.
Giải pháp công nghệ thông tin lưu trữ dữ liệu (SAN/NAS)
Để bảo vệ tính sẵn sàng và an toàn của hệ thống lưu trữ, các giải pháp cao cấp thường sử dụng các công nghệ như RAID (Redundant Array of Independent Disks) và snapshot để đảm bảo tính sẵn sàng của dữ liệu. RAID cho phép lưu trữ dữ liệu trên nhiều ổ đĩa và tạo ra bản sao dữ liệu để đảm bảo sự dự phòng và khả năng phục hồi khi có sự cố xảy ra. Snapshot là quá trình tạo ra bản sao chụp của dữ liệu tại một thời điểm cụ thể, cho phép khôi phục dữ liệu trở về trạng thái trước đó nếu cần thiết.
Các giải pháp lưu trữ cao cấp cũng có thể tích hợp các công nghệ mã hóa để bảo vệ dữ liệu trên đĩa và ngăn chặn truy cập trái phép. Mã hóa dữ liệu đảm bảo rằng thông tin được lưu trữ trên đĩa sẽ được mã hóa và chỉ có thể giải mã bởi người có quyền truy cập. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa bảo mật như việc đánh cắp thông tin.
Tóm lại, SAN và NAS là hai phương pháp lưu trữ cao cấp cho các hệ thống chuyên dụng. SAN cung cấp tốc độ truy xuất cao, tính mở rộng linh hoạt và tính sẵn sàng cao, trong khi NAS cho phép chia sẻ dữ liệu linh hoạt và quản lý tập trung. Cả hai phương pháp đều có thể tích hợp các công nghệ như RAID, snapshot và mã hóa để đảm bảo tính bảo mật và an toàn của dữ liệu. Lựa chọn giữa SAN và NAS phụ thuộc vào yêu cầu và mục tiêu của hệ thống lưu trữ cụ thể.
So sánh loại hình lưu trữ dữ liệu NAS với SAN
Kết cấu mạng (Fabrics)
NAS sử dụng mạng TCP/IP, với Ethernet là mạng phổ biến nhất. Ethernet cho phép truyền dữ liệu thông qua giao thức TCP/IP, giúp các thiết bị NAS kết nối và chia sẻ dữ liệu trong mạng LAN hoặc WAN.
Các SAN truyền thống thường sử dụng mạng quang (FC) để đảm bảo hiệu suất cao và tốc độ truyền dữ liệu nhanh. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nhiều SAN đã chuyển sang sử dụng kết nối dựa trên IP để giảm chi phí và độ phức tạp. Các giao thức mạng dựa trên IP, chẳng hạn như iSCSI (Internet Small Computer System Interface), đã giúp thu hẹp khoảng cách hiệu suất giữa SAN và giao thức IP chậm hơn trước đây. Giao thức iSCSI cho phép truyền dữ liệu SCSI thông qua mạng IP, tận dụng cơ sở hạ tầng mạng TCP/IP hiện có và giảm thiểu sự phụ thuộc vào kết nối quang đắt đỏ.
Tuy nhiên, vẫn cần lưu ý rằng hiệu suất cao vẫn là một yêu cầu quan trọng trong lưu trữ SAN, và giao thức mạng dựa trên flash như NVMe over Fabrics đang giúp làm thu gọn khoảng cách về hiệu suất giữa FC và giao thức IP. Điều này đồng nghĩa với việc cho phép SAN sử dụng giao thức IP để truyền dữ liệu với tốc độ và hiệu suất gần tương đương với FC truyền thống.
Xử lý dữ liệu
NAS (Network Attached Storage) xử lý dữ liệu dựa trên file. Nó cung cấp một giao diện dựa trên file system, cho phép các máy tính và thiết bị trong mạng truy cập và chia sẻ dữ liệu thông qua giao thức mạng như NFS (Network File System) hoặc SMB/CIFS (Server Message Block/Common Internet File System). NAS có thể tổ chức dữ liệu trong một hệ thống tập tin duy nhất hoặc một global namespace, cho phép truy cập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và tạo ra một góc nhìn hợp nhất.
SAN (Storage Area Network) xử lý dữ liệu dựa trên khối (block). Nó cung cấp một môi trường lưu trữ đặc biệt cho các máy chủ và thiết bị lưu trữ, cho phép truy cập trực tiếp vào các khối dữ liệu trên một mạng riêng tư tốc độ cao. Trong kiến trúc SAN, các máy chủ duy trì các Logical Unit Number (LUN) riêng biệt, đó là các đơn vị lưu trữ được gắn kết với mỗi máy chủ và không được chia sẻ. Hệ thống file của SAN cho phép các máy chủ chia sẻ dữ liệu thông qua quyền truy cập cấp file trên cùng một LUN.
Mỗi kiến trúc có đặc điểm riêng và phù hợp với các tình huống sử dụng khác nhau. NAS thích hợp cho việc chia sẻ dữ liệu, quản lý file dựa trên tên và truy cập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. SAN thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao và truy cập trực tiếp vào các khối dữ liệu. Mỗi kiến trúc có ưu điểm và hạn chế riêng, và sự lựa chọn giữa NAS và SAN phụ thuộc vào yêu cầu và mục tiêu cụ thể của hệ thống lưu trữ dữ liệu.
Giao thức
NAS kết nối trực tiếp với mạng Ethernet thông qua cáp mạng và bộ chuyển mạch Ethernet. Giao thức mạng phổ biến được sử dụng trong NAS bao gồm NFS (Network File System), SMB/CIFS (Server Message Block/Common Internet File System) và HTTP (Hypertext Transfer Protocol). NFS thường được sử dụng trong môi trường UNIX và Linux, trong khi SMB/CIFS thường được sử dụng trong môi trường Windows. HTTP cho phép truy cập dữ liệu qua trình duyệt web thông qua giao thức HTTP.
Đối với SAN, máy chủ truyền thông với các thiết bị lưu trữ SAN thông qua giao thức SCSI (Small Computer System Interface). Các kết nối trong SAN có thể sử dụng các loại kết nối như SAS (Serial Attached SCSI) / SATA (Serial ATA) hoặc ánh xạ các lớp (mapping) sang các giao thức khác như FC (Fibre Channel) hoặc iSCSI. Ví dụ, giao thức FC (FCP – Fibre Channel Protocol) được sử dụng để ánh xạ giao thức SCSI qua mạng FC, trong khi iSCSI ánh xạ giao thức SCSI qua TCP/IP.
Hiệu suất
NAS thường có thông lượng thấp hơn và độ trễ cao hơn so với SAN do sự chậm trễ của lớp hệ thống file và quá trình xử lý tập tin. Các hoạt động truy xuất dữ liệu trong NAS phải đi qua lớp hệ thống file để xác định vị trí tập tin và quản lý quyền truy cập, điều này có thể gây ra độ trễ và giảm hiệu suất truy cập.
Tuy nhiên, với sự phát triển của mạng tốc độ cao như Gigabit Ethernet hoặc 10 Gigabit Ethernet, thông lượng của NAS có thể được bù đắp và cải thiện. Mạng tốc độ cao giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa NAS và các máy tính trong mạng, giảm thiểu sự ảnh hưởng của độ trễ và cải thiện hiệu suất tổng thể.
SAN được thiết kế với hiệu suất cao hơn và tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, đặc biệt trong các môi trường đòi hỏi lưu lượng tốc độ cao như cơ sở dữ liệu giao dịch và các website thương mại điện tử. Các công nghệ như Fibre Channel (FC) hoặc NVMe (Non-Volatile Memory Express) giúp đáp ứng các yêu cầu này một cách hiệu quả. FC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao và độ trễ thấp, trong khi NVMe là một giao thức lưu trữ được tối ưu hóa cho ổ đĩa flash và cung cấp hiệu suất cao và thời gian đáp ứng nhanh.
Khả năng mở rộng
Thiết bị NAS cấp entry-level thường có khả năng mở rộng hạn chế. Tuy nhiên, các hệ thống NAS cao cấp có khả năng mở rộng lên đến hàng petabyte bằng cách sử dụng cụm hoặc các node scale-out. Các cụm hoặc node scale-out cho phép quản trị viên mở rộng dung lượng lưu trữ và hiệu suất bằng cách thêm các thiết bị lưu trữ mới vào hệ thống hiện có. Các thiết bị này có thể được quản lý như một hệ thống duy nhất, cho phép khả năng mở rộng linh hoạt và đáp ứng nhu cầu lưu trữ ngày càng lớn của doanh nghiệp.
Với SAN, khả năng mở rộng là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn hệ thống. Kiến trúc mạng của SAN cho phép quản trị viên mở rộng hiệu suất và dung lượng lưu trữ trong các cấu hình scale-up hoặc scale-out. Cấu hình scale-up là việc mở rộng hiệu suất và dung lượng bằng cách nâng cấp và mở rộng các thành phần hiện có trong hệ thống, chẳng hạn như thêm ổ đĩa hoặc bộ điều khiển. Cấu hình scale-out là việc mở rộng hệ thống bằng cách thêm các node mới vào mạng SAN, tạo thành một cụm SAN lớn hơn. Sự linh hoạt của kiến trúc mạng SAN cho phép mở rộng theo nhu cầu và đáp ứng mục tiêu lưu trữ ngày càng lớn của doanh nghiệp.
Giá cả
NAS thường ít tốn kém hơn trong việc đầu tư và bảo trì so với SAN. Các thiết bị NAS có thiết kế đơn giản hơn và có ít thành phần phần cứng và phần mềm hơn so với SAN. Điều này dẫn đến giá thành thấp hơn cho NAS, đặc biệt là trong các cấp entry-level.
Ngoài ra, chi phí quản trị cũng cần được xem xét. SAN phức tạp hơn để quản lý, đặc biệt là với FC SAN (Fibre Channel Storage Area Network) có mức độ phức tạp cao. SAN yêu cầu kiến thức chuyên môn và kỹ năng quản trị cao hơn để cấu hình, quản lý và duy trì. Điều này có thể tạo ra chi phí cao hơn cho quản trị hệ thống SAN.
Tính dễ quản lý
Thiết bị NAS có sự dễ dàng trong việc cắm vào mạng LAN và cung cấp giao diện quản lý đơn giản. Điều này làm cho việc triển khai và quản trị NAS trở nên đơn giản hơn so với SAN.
SAN, trong khi đó, yêu cầu nhiều thời gian và kiến thức chuyên môn hơn để quản trị. Triển khai SAN thường đòi hỏi các thay đổi vật lý trong trung tâm dữ liệu, bao gồm cấu hình và kết nối các thiết bị lưu trữ và máy chủ. Quản lý liên tục của SAN thường đòi hỏi sự can thiệp và kiểm soát chặt chẽ từ các quản trị viên chuyên ngành.
Các ứng dụng phù hợp cho NAS và SAN
NAS và SAN phục vụ các nhu cầu và ứng dụng khác nhau và cần xác định rõ mục tiêu và yêu cầu của bạn trước khi lựa chọn giải pháp lưu trữ.
NAS (Network Attached Storage) phù hợp cho các tình huống sau đây:
- Lưu trữ và chia sẻ file trong môi trường văn phòng, SMB, và doanh nghiệp.
- Lưu trữ dữ liệu lâu dài có thể truy cập và tìm kiếm được.
- Xử lý dữ liệu lớn, bao gồm các file lớn, dịch vụ phân tầng tự động và phân tích dữ liệu.
- Ảo hóa trong môi trường mới hoặc nhỏ, khi không cần SAN.
- Hỗ trợ Virtual Desktop Interface (VDI) với tính năng quản lý dữ liệu gốc.
SAN (Storage Area Network) phù hợp cho các tình huống sau đây:
- Cung cấp tốc độ xử lý I/O cao và độ trễ thấp cho cơ sở dữ liệu và các trang web thương mại điện tử có lưu lượng truy cập cao.
- Sao lưu nhanh trực tiếp vào SAN mà không qua mạng LAN.
- Ảo hóa trong các triển khai quy mô lớn và yêu cầu hiệu suất cao.
- Chỉnh sửa video với độ trễ thấp và tốc độ truyền dữ liệu cao.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, một hệ thống SAN/NAS hợp nhất có thể hợp lý, đáp ứng được cả nhu cầu lưu trữ file và khối, và hỗ trợ đa giao thức. Nó phù hợp cho các doanh nghiệp tầm trung có nhu cầu cả SAN và NAS, nhưng không đủ không gian trung tâm dữ liệu hoặc quản trị viên chuyên biệt cho từng hệ thống riêng biệt.
SAN và NAS kết hợp
Hệ thống SAN/NAS hợp nhất hoặc đa giao thức kết hợp cả lưu trữ file và lưu trữ khối vào một hệ thống lưu trữ duy nhất. Điều này cho phép hỗ trợ đồng thời nhiều giao thức lưu trữ, bao gồm cả giao thức file (như NFS và SMB/CIFS) và giao thức khối (như iSCSI và Fibre Channel).
Các hệ thống thống nhất này cung cấp linh hoạt và tiện lợi cho các doanh nghiệp tầm trung. Đối với những doanh nghiệp cần sử dụng cả SAN và NAS nhưng thiếu không gian trong trung tâm dữ liệu hoặc không có nguồn nhân lực quản trị riêng cho từng hệ thống, SAN/NAS hợp nhất là một giải pháp hữu ích. Nó cho phép tổ chức tận dụng các tính năng của cả SAN và NAS trong một hệ thống duy nhất, đồng thời tiết kiệm không gian và nguồn lực quản trị.
Mặc dù hệ thống SAN/NAS hợp nhất là một phần nhỏ của thị trường so với các triển khai riêng biệt, nhưng nó đang trải qua sự tăng trưởng ổn định và có sự quan tâm ngày càng tăng từ các doanh nghiệp tầm trung.
Kết luận
Mỗi thiết bị lưu trữ sẽ có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Để lựa chọn và sử dụng các thiết bị này người dùng cần cân nhắc về tính năng hỗ trợ và mức chi phí của chúng. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực CNTT, công ty chúng tôi luôn đảm bảo cung cấp cho khách hàng các giải pháp lưu trữ theo nhiều cấp độ phù hợp với yêu cầu nhất nhưng luôn quan tâm đến những lưu ý đặc thù như:
- Giải pháp tốt nhất là hệ thống lưu trữ là phải có khả năng tích hợp được các loại công nghệ lưu trữ, thiết bị lưu trữ và có thể hỗ trợ được nhiều loại hình lưu trữ.
- Xem xét và nắm bắt xu hướng phát triển công nghệ của các nhà sản xuất lớn nhằm cung cấp dịch vụ lưu trữ tốt nhất cho khách hàng.
- Hệ thống phải đáp ứng yêu cầu lưu trữ hiện tại và trong tương lai.
- Hệ thống có độ sẵn sàng và khả năng thực thi ứng dụng cao.
- Giải pháp có thể mở rộng phát triển một cách liên tục mà vẫn đảm bảo đầu tư hợp lý.
- Giải pháp hoàn thiện và có hệ thống dịch vụ chuyên nghiệp.
- Dễ triển khai và quản trị: Phần mềm quản lý trung tâm sẽ làm đơn giản hoá công tác quản trị và giảm được các chi phí vận hành.